Mô tả
Xe tải hino bồn chở thức ăn gia súc ( xitec chở thức ăn chăn nuôi) là dòng xe chuyên dụng được sử dụng cho công việc chuyên chở thức ăn gia súc dạng bột như cám gạo, bột bắp (ngô), bột đậu nành,…Xe được thiết kế đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh môi trường, bảo quản tốt chất lượng sản phẩm, an toàn khi tham gia giao thông. Nếu bạn đang muốn tìm một mẫu xe bồn Hino chở thức ăn gia súc tốt thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của xehinomiennam nhé!
Quy Cách Bồn Xitec Chở Thức Ăn Chăn Nuôi Theo Tiêu Chuẩn Xe Hino
- Hình dạng bồn hình phiểu vuông.
- Đà dọc sắt CT3 dập Z dày 6 ly.
- Đà ngang dập sắt CT3 định hình 4 ly
- Vách bồn sắt CT3,chia làm 4 khoang.
- Trên bồn có 4 nắp đậy có zole chống nước.
- Đường ống bơm cám phi 214 mm dày 5 ly
- Lắp bộ PTO Nhật
- 01 bơm cái (cánh khế) xuất xứ Nhật mới 100%
- Hệ thống cần cung cấp thức ăn 7 mét.
- Xả cám qua bánh răng xoắn trục vít.
- Hệ thống gạt điều khiển đóng mở từng khoang để bơm riêng từng khoang mà không phải phụ thuộc theo thứ tự giữa các khoang.
- 01 thùng dầu thủy lực 150 lít
- Lưu lượng bơm: 40m3/h
- Hệ thống làm mát nhớt két giải nhiệt
- Vè Inox
- Cản sắt
- Sơn bồ
Với thiết kế là 1 dòng xe tải nặng, ngân hàng có hỗ trợ cho khách hàng vay cao khi mua xe với mức vay lên đến 90% không cần thế chấp tài sản điều đó là 1 tín hiệu tích cực hỗ trợ khách hàng đem lại sự hiệu quả kinh tế khi đầu tư mua xe vận chuyển kinh doanh.
Đánh giá Xe Tải Hino FC 9JETC Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 10.5 khối về thông số
Thông số chung Xe Tải Hino FC9JETC Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 10,5 Khối |
Trọng lượng bản thân : |
4820 kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
2155 kG |
– Cầu sau : |
2665 kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5985 kG |
Số người cho phép chở : |
3 người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11000 kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6245 x 2290 x 3580 mm |
Kích thước lòng thùng hàng: |
3400 x 2290 x 2150/1135 mm |
Khoảng cách trục : |
3420 mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ Xe Tải Hino FC9JETC Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 10,5 Khối |
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp Xe Tải Hino FC9JETC Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 10,5 Khối |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái Xe Tải Hino FC9JETC Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 10,5 Khối |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 10,5 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
- Hình xe HINO FC9JETC Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 10,5 Khối
Thông số xe Tải Hino FG8JJ7A Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 13.5 Khối
Thông số chung Xe Tải Hino FG8JJ7A Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 13.6 Khối |
Trọng lượng bản thân : |
7830 kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
3705 kG |
– Cầu sau : |
4125 kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7755 kG |
Số người cho phép chở : |
3 người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15780 kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7720 x 2500 x 3570 mm |
Kích thước lòng thùng: |
4600 x 2280 x 1880/1100 mm |
Khoảng cách trục : |
4330 mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1835 mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ Xe Tải Hino FG8JJ7A Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 13.6 Khối |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp Xe Tải Hino FG8JJ7A Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 13.6 Khối |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái Xe Tải Hino FG8JJ7A Bồn Chở Thức Ăn Gia Súc 13.6 Khối |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 13,6 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Thông số kỹ thuật xe tải Hino FL9JT7A bồn chở thức ăn gia súc 26 khối
Thông số chung Xe Tải Hino FL8JT7A Bồn Thức Ăn Chăn Nuôi 26 Khối |
Trọng lượng bản thân : |
8985 kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
3655 kG |
– Cầu sau : |
5330 kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14820 kG |
Số người cho phép chở : |
3 người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10060 x 2500 x 3750 mm |
Kích thước lòng thùng : |
6700 x 2450 x 2150/— mm |
Khoảng cách trục : |
4930 + 1350 mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1855 mm |
Số trục : |
3 |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ Xe Tải Hino FL8JT7A Bồn Thức Ăn Chăn Nuôi 26 Khối |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp Xe Tải Hino FL8JT7A Bồn Thức Ăn Chăn Nuôi 26 Khối |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/—/— |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh Xe Tải Hino FL8JT7A Bồn Thức Ăn Chăn Nuôi 26 Khối |
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái Xe Tải Hino FL8JT7A Bồn Thức Ăn Chăn Nuôi 26 Khối |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 26 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Điều kiện và điều khoản khi mua xe tải Hino FL8JT7A bồn chở thức ăn gia súc
- Điều kiện và điều khoản:
Giá xe bao gồm: 10% Thuế VAT (Trừ các khoản phí dịch vụ, hồ sơ bản vẽ, các khoản phí có hóa đơn của Nhà Nước).
Giá xe không bao gồm: Chi phí phát sinh khác
Bảo hành: 36 tháng và không giới hạn Km.
Nơi giao hàng: Tại kho bên Bán ở Tp. HCM
Ngày giao hàng: Trong vòng 35-40 ngày làm việc.
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:
Đối với trường hợp vay vốn ngân hàng:
– Đợt 01: Đặt cọc 10% giá trị hợp đồng, để bên Bán tiến hành làm thủ tục vay vốn và phân xe cho bên Mua.
– Đợt 02: Thanh toán hết số tiền trả trước 20-30% ( Tổng giá trị hđ – ( số tiền đặt cọc và số tiền ngân hàng tài trợ) để bên Bán tiến hành đóng thùng và hoàn tất thủ tục đăng ký xét lưu hành xe cho bên Mua.
– Đợt 03: Sau khi bên Bán cung cấp bản chính đăng ký xe cho ngân hàng thì bên Mua hợp tác với ngân hàng ký giải ngân số tiền còn lại cho bên Bán ( Số tiền mà ngân hàng đồng ý cho bên Mua vay 70-80%).
Đối với trường hợp mua trả thẳng:
– Đợt 01: Thanh toán 50% giá trị hợp đồng để bên bán tiến hành phân xe và đóng thùng cho bên Mua.
– Đợt 02: Thanh toán 50% giá trị họp đồng còn lại cho bên Bán trước khi bên Bán xuất hóa đơn và bàn giao xe cho bên Mua.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.