Mô tả
Xe tải nền Hino Cabin&Chassis XE HINO FL8JT7A, Nhập khẩu CKD do Nhật Bản xuất, lắp ráp tại Nhà máy Hino motor Việt Nam. Sản xuất mới 100%.
- Tổng tải trọng (Kg):24,000
- Tự trọng (Kg):7,350
- Chiều dài cơ sở (mm):4,930 + 1,350
- Kích thước bao ngoài (mm):9,900 x 2,490 x 2,780
- Động cơ Diesel HINO J08E – WD, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
- Công suất cực đại (ISO NET)280 PS – (2.500 vòng/phút)
- Mômen xoắn cực đại (ISO NET)824 N.m- (1.500 vòng/phút)
- Dung tích xylanh (cc):7,684
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Thùng nhiên liệu (lít):200
- Phun nhiên liệu điều khiển điện tử, ly hợp, loại đa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống phanh phụ trợ,Hệ thống treo cầu trước. Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực, Hệ thống treo cầu sau, nhíp đa lá, cửa sổ điện, khóa cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, điều hòa không khí DENSO chất lượng cao, ghế hơi bên lái, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
Bồn chứa Axit acetic HCL 11m3 chia 3 khoang để lắp đặt trên xe Hino FL8JT7A-J
- Kích thước dự kiến: 6900/67000x2100x1150
- Vật liệu chế tạo bồn gồm 2 lớp, lớp ngoài thép Q235 độ dày 5mm, trong bọc nhựa LDPE7042 16 mm.
- Trọng lượng bồn dự kiến: 3.500kg
- Nhập khẩu nguyên chiếc tại Trung Quốc
Nhãn hiệu : HINO FL8JT7A-J/AKH-XTHC
Số chứng nhận : 1839/VAQ09 – 01/19 – 00
Ngày cấp : 16/11/2020
Loại phương tiện : Ô tô xi téc (chở axít HCL)
Xuất xứ : —
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 11165 kG
Phân bố : – Cầu trước : 3935 kG
– Cầu sau : 7230 kG
Tải trọng cho phép chở : 12640 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9900 x 2490 x 2850 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : — x — x —/— mm
Khoảng cách trục : mm
Vết bánh xe trước / sau : 2050/1855 mm
Số trục : 3
Công thức bánh xe : 6 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: J08E-WD
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 206 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/—/—
Lốp trước / sau: 11.00R20 /11.00R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Kích thước bao xi téc: 6.900/6.700 x 2.100 x 1.150 mm; – Xi téc chứa axít HCL (dung tích 11.000 lít, nồng độ 30%, khối lượng riêng 1,149 kg/lít); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.